DDC
| 303.483 |
Tác giả CN
| Carr, Nicholas |
Nhan đề
| Lồng kính : Tự động hoá và chúng ta / Nicholas Carr ; Phạm Văn Thiều...[và những người khác] chủ biên; Vũ Duy Mẫn dịch |
Nhan đề khác
| The glass cage automation and us |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2016 |
Mô tả vật lý
| 345 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Khoa học khám phá |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về tự động hoá, sử dụng máy tính và phần mềm để làm việc hàng ngày cùng với những hệ quả của tự động hoá, sử dụng máy tính có thể gây thiệt hại trong công việc, cuộc sống của chúng ta |
Từ khóa tự do
| Khoa học công nghệ |
Từ khóa tự do
| Tự động hoá |
Từ khóa tự do
| Đời sống xã hội |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Duy Mẫn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Liễn, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Thiều, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Công Lập, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(5): V047449-51, V047968-9 |
|
000
| 01324nam a2200397 p 4500 |
---|
001 | 11545 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17157 |
---|
005 | 202001060930 |
---|
008 | 180320s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106093045|bkynh|c20180825040721|dlongtd|y20180320111700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a303.483|bC3111|223 |
---|
100 | 1|aCarr, Nicholas |
---|
245 | 10|aLồng kính :|bTự động hoá và chúng ta / Nicholas Carr ; Phạm Văn Thiều...[và những người khác] chủ biên; Vũ Duy Mẫn dịch |
---|
246 | 31|aThe glass cage automation and us |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2016 |
---|
300 | |a345 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aKhoa học khám phá |
---|
520 | |aTìm hiểu về tự động hoá, sử dụng máy tính và phần mềm để làm việc hàng ngày cùng với những hệ quả của tự động hoá, sử dụng máy tính có thể gây thiệt hại trong công việc, cuộc sống của chúng ta |
---|
534 | |pNguyên bản :|tThe glass cage automation and us |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKhoa học công nghệ |
---|
653 | 4|aTự động hoá |
---|
653 | 4|aĐời sống xã hội |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
700 | 1|aVũ, Duy Mẫn,|edịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Liễn,|echủ biên |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Thiều,|echủ biên |
---|
700 | 1|aVũ, Công Lập,|echủ biên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(5): V047449-51, V047968-9 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047449
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.483 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047450
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.483 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047451
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.483 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047968
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.483 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047969
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.483 C3111
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|