ISBN
| |
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Lim, Billi P. S. |
Nhan đề
| Dám thất bại / Billi P. S. Lim ; Trần Hạo Nhiên dịch |
Nhan đề khác
| Dare to fail |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 23 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2017 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. :hình vẽ, ảnh ;20 cm. |
Tùng thư
| Tư duy để thắng |
Tóm tắt
| Kể lại những câu chuyện của những người đã từng thất bại trong cuộc sống nhưng biết đứng lên và tìm được thành công từ những thất bại đó |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Cá nhân |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hạo Nhiên, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): V047946 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(1): V047947 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): V047943-5 |
|
000
| 01011nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 11538 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17150 |
---|
005 | 202001060928 |
---|
008 | 180319s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 |
---|
039 | |a20200106092814|bkynh|c20190924104244|ddinhnt|y20180319162400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a650.1|bL7321|223 |
---|
100 | 1|aLim, Billi P. S. |
---|
245 | 10|aDám thất bại /|cBilli P. S. Lim ; Trần Hạo Nhiên dịch |
---|
246 | 31|aDare to fail |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 23 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2017 |
---|
300 | |a202 tr. :|bhình vẽ, ảnh ;|c20 cm. |
---|
490 | 0|aTư duy để thắng |
---|
520 | |aKể lại những câu chuyện của những người đã từng thất bại trong cuộc sống nhưng biết đứng lên và tìm được thành công từ những thất bại đó |
---|
534 | |pNguyên bản :|t Dare to fail |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCuộc sống |
---|
653 | 4|aBí quyết thành công |
---|
653 | 4|aCá nhân |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 1|aTrần Hạo Nhiên,|edịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): V047946 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): V047947 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): V047943-5 |
---|
890 | |a5|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047943
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 L7321
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047944
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 L7321
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047945
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 L7321
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047946
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 L7321
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047947
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 L7321
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào