ISBN
| |
DDC
| 658.403 |
Tác giả CN
| Hibino, Shozo |
Nhan đề
| Tư duy đột phá : 7 nguyên tắc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và tối ưu = Breakthrough thinking / Shozo hibino, Gerald Nadler ; Vương Long, Phương Trà biên dịch ; Phạm Xuân Mai hiệu đính |
Nhan đề khác
| Breakthrough thinking |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.HCM,2016 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Tư duy sáng tạo |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Vương Long |
Tác giả(bs) CN
| Nadler, Gerald |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xuân Mai |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(3): V047778, V047780, V047783 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(4): V047779, V047781-2, V047784 |
|
000
| 00909nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11514 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17126 |
---|
005 | 202001060942 |
---|
008 | 180319s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c116000 |
---|
039 | |a20200106094206|bquyennt|c20190923095728|ddinhnt|y20180319103700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.403|bH6249|223 |
---|
100 | 1|aHibino, Shozo |
---|
245 | 10|aTư duy đột phá : 7 nguyên tắc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và tối ưu =|bBreakthrough thinking /|cShozo hibino, Gerald Nadler ; Vương Long, Phương Trà biên dịch ; Phạm Xuân Mai hiệu đính |
---|
246 | 31|aBreakthrough thinking |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.HCM,|c2016 |
---|
300 | |a415 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTư duy sáng tạo |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 0|aVương Long |
---|
700 | 1|aNadler, Gerald |
---|
700 | 1|aPhạm, Xuân Mai |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): V047778, V047780, V047783 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): V047779, V047781-2, V047784 |
---|
890 | |a7|b72|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047778
|
Q12_Kho Lưu
|
658.403 H6249
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047779
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.403 H6249
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047780
|
Q12_Kho Lưu
|
658.403 H6249
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047781
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.403 H6249
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047782
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.403 H6249
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:09-12-2024
|
|
|
6
|
V047783
|
Q12_Kho Lưu
|
658.403 H6249
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V047784
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.403 H6249
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:03-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|