DDC
| 153.14 |
Tác giả CN
| Kabasawa, Zion |
Nhan đề
| Phương pháp tối ưu hoá trí nhớ / Zion Kabasawa; Anh Việt dịch |
Nhan đề khác
| Oboenai Kiokujutsu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2017 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Giúp trí nhớ |
Từ khóa tự do
| Trí nhớ |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Anh Việt, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(5): V047828-32 |
|
000
| 00777nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11513 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17125 |
---|
005 | 202001060938 |
---|
008 | 180319s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106093845|bquyennt|c20180825040656|dlongtd|y20180319103000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a153.14|bK112|223 |
---|
100 | 1|aKabasawa, Zion |
---|
245 | 10|aPhương pháp tối ưu hoá trí nhớ /|cZion Kabasawa; Anh Việt dịch |
---|
246 | 31|aOboenai Kiokujutsu |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2017 |
---|
300 | |a307 tr. ;|c21 cm. |
---|
534 | |pNguyên bản :|tOboenai Kiokujutsu |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiúp trí nhớ |
---|
653 | 4|aTrí nhớ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
700 | 0|aAnh Việt,|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(5): V047828-32 |
---|
890 | |a5|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047828
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.14 K112
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047829
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.14 K112
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047830
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.14 K112
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047831
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.14 K112
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047832
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.14 K112
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào