|
000
| 00817nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11511 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17123 |
---|
005 | 202001060914 |
---|
008 | 180319s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106091448|bkynh|c20180825040655|dlongtd|y20180319101500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a153.42|bB9544|223 |
---|
100 | 1|aBurger, Edward B |
---|
245 | 10|a5 nhân tố phát triển tư duy hiệu quả /|cEdward B. Burger, Michael Starbird; Minh Hiền dịch |
---|
246 | 31|aNăm nhân tố phát triển tư duy hiệu quả |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2016 |
---|
300 | |a191 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTư duy |
---|
653 | 4|aTư tưởng và tư duy |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
700 | 0|aMinh Hiền,|edịch |
---|
700 | 1|aStarbird, Michael |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V047789-93 |
---|
890 | |a5|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047789
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 B9544
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047790
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 B9544
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047791
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 B9544
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047792
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 B9544
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047793
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 B9544
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|