|
000
| 00781nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11503 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17115 |
---|
005 | 202106111549 |
---|
008 | 180319s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a20210611154958|bnghiepvu|c20200106094009|dquyennt|y20180319091300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a610.1|bM8967|223 |
---|
100 | 1|aSiddhartha, Mukherjee |
---|
245 | 10|aĐịnh luật y học /|cSiddhartha Mukherjee ; Tương Phùng dịch |
---|
246 | 31|aThe laws of medicine |
---|
260 | |aH. :|bLao động ; : |bCông ty sách Thái Hà,|c2017 |
---|
300 | |a124 tr. ;|c19 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBí quyết thành công |
---|
653 | 4|aY học|xĐịnh luật |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aY học |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 0|aTương Phùng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(5): V047639-43 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047639
|
Q12_Kho Mượn_01
|
610.1 M8967
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047640
|
Q12_Kho Mượn_01
|
610.1 M8967
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047641
|
Q12_Kho Mượn_01
|
610.1 M8967
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047642
|
Q12_Kho Mượn_01
|
610.1 M8967
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047643
|
Q12_Kho Mượn_01
|
610.1 M8967
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào