ISBN
| |
DDC
| 658.11 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Thái Hoà |
Nhan đề
| Giấc mơ quốc gia khởi nghiệp - Hành trình xa xứ / Nguyễn Hữu Thái Hoà |
Thông tin xuất bản
| T.P. Hồ Chí Minh :Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh,2017 |
Mô tả vật lý
| 230 tr., 32tr. màu :minh hoạ ;24 cm. |
Tóm tắt
| Chia sẻ những bí quyết thành công khởi nghiệp của tác giả qua các câu chuyện kể về khởi nghiệp vào các giai đoạn khác nhau của bản thân tại các tập đoàn đa quốc gia ở Canada, Pháp, Hồng Kông, Trung Quốc đến khi quay về Việt Nam và khởi nghiệp cùng Tập đoàn FPT |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Khởi nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thành công trong kinh doanh |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): V047880 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(4): V047878-9, V047881-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): V047883-7 |
|
000
| 01019nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11497 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17109 |
---|
005 | 201909231510 |
---|
008 | 180316s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c114000 |
---|
039 | |a20190923151054|bdinhnt|c20180825040647|dlongtd|y20180316151200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.11|bN5764|223 |
---|
100 | 11|aNguyễn, Hữu Thái Hoà |
---|
245 | 10|aGiấc mơ quốc gia khởi nghiệp - Hành trình xa xứ /|cNguyễn Hữu Thái Hoà |
---|
260 | |aT.P. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh,|c2017 |
---|
300 | |a230 tr., 32tr. màu :|bminh hoạ ;|c24 cm. |
---|
520 | |aChia sẻ những bí quyết thành công khởi nghiệp của tác giả qua các câu chuyện kể về khởi nghiệp vào các giai đoạn khác nhau của bản thân tại các tập đoàn đa quốc gia ở Canada, Pháp, Hồng Kông, Trung Quốc đến khi quay về Việt Nam và khởi nghiệp cùng Tập đoàn FPT |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBí quyết thành công |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp |
---|
653 | 4|aKhởi nghiệp |
---|
653 | 4|aThành công trong kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): V047880 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(4): V047878-9, V047881-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V047883-7 |
---|
890 | |a10|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047878
|
Q12_Kho Lưu
|
658.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047879
|
Q12_Kho Lưu
|
658.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047880
|
Q12_Kho Lưu
|
658.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047881
|
Q12_Kho Lưu
|
658.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047883
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V047884
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V047885
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V047886
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V047887
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V047882
|
Q12_Kho Lưu
|
658.11 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|