DDC
| 306.73 |
Tác giả CN
| Fry, Hannah |
Nhan đề
| Thuật toán của tình yêu / Hannah Fry ; Bùi Thu Hà dịch |
Nhan đề khác
| The Mathematics of love |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động :Công ty Sách Thái Hà,2017 |
Mô tả vật lý
| 181 tr. :minh họa ;19 cm |
Tùng thư
| TedBooks |
Từ khóa tự do
| Mô hình toán học |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Tình yêu |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thu Hà, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): V047654-8 |
|
000
| 00802nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11495 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17107 |
---|
008 | 180314s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040646|blongtd|y20180314163200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a306.73|bF946|223 |
---|
100 | 1|aFry, Hannah |
---|
245 | 10|aThuật toán của tình yêu /|cHannah Fry ; Bùi Thu Hà dịch |
---|
246 | 31|aThe Mathematics of love |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động :|bCông ty Sách Thái Hà,|c2017 |
---|
300 | |a181 tr. :|bminh họa ;|c19 cm |
---|
490 | |aTedBooks |
---|
534 | |pNguyên bản :|tThe Mathematics of love |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aMô hình toán học |
---|
653 | 4|aXã hội học |
---|
653 | 4|aTình yêu |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
700 | 1|aBùi, Thu Hà,|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V047654-8 |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047654
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.73 F946
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047655
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.73 F946
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047656
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.73 F946
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047657
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.73 F946
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047658
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.73 F946
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào