|
000
| 00981nam a2200337 # 4500 |
---|
001 | 11493 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17105 |
---|
005 | 202205031431 |
---|
008 | 220331s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
039 | |a20220503143153|btainguyendientu|c20220331144333|dquyennt|y20180314162000|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4012|bQ16l|223 |
---|
245 | 00|aQuản lý khủng hoảng =|bCrisis Management /|cBích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
---|
246 | 31|aCrisis Management |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a171 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản lý điều hành |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh|xKhủng hoảng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
692 | |aKỹ năng quản trị sự thay đổi |
---|
700 | 0|aBích Nga,|ebiên dịch |
---|
700 | 0|aTấn Phước,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Sáu,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Quì,|ehiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(5): V047744-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047744
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 2 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047745
|
Q12_Kho Lưu
|
658.401 2 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047746
|
Q12_Kho Lưu
|
658.401 2 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047747
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 2 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047748
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 2 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|