ISBN
| |
DDC
| 380.1 |
Nhan đề
| Giao tiếp thương mại = Business communication / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
Nhan đề khác
| Business communication |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp,2015 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Cẩm nang kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Thương mai-Kỹ năng giao tiếp |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Sáu, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quì, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(5): V047729-33 |
|
000
| 00924nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 11491 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17103 |
---|
005 | 201909231400 |
---|
008 | 180314s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64000 |
---|
039 | |a20190923140020|bdinhnt|c20180825040643|dlongtd|y20180314155700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a380.1|bG3489T|223 |
---|
245 | 00|aGiao tiếp thương mại =|bBusiness communication /|cTrần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
---|
246 | 31|aBusiness communication |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp,|c2015 |
---|
300 | |a191 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aCẩm nang kinh doanh |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aThương mai|xKỹ năng giao tiếp |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Sáu,|edịch |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bích Nga,|edịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Quì,|eHiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(5): V047729-33 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047729
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.1 G3489T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047730
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.1 G3489T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047731
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.1 G3489T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047732
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.1 G3489T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047733
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.1 G3489T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|