DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Phan, Công Vinh |
Nhan đề
| Đặc tả chính xác tính tự nhiên của tính toán và truyền thông để hỗ trợ lập trình máy tính : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho cán bộ - giảng viên 2016 / Phan Công Vinh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Nguyễn Tất Thành,2017 |
Mô tả vật lý
| 97 tr. ;30 cm. |
Tóm tắt
| Đề tài xây dựng một đặc tả chính xác về tính chất tự nhiên của tính toán và truyền thông nhắm tạo ra các bài báo khoa học chất lượng cao về tính chất tự nhiên của tính toán và truyền thông được xuất bản trong các tạp chí khoa học quốc tế nổi tiếng có trong danh mục ISI. |
Từ khóa tự do
| Tin học-Lập trình |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 068298 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(5): 068299-300, 068339, DT000067-8 |
|
000
| 00752nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 11483 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 17095 |
---|
005 | 201911111333 |
---|
008 | 180314s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191111133314|bquyennt|c20191111133242|dquyennt|y20180314100800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a005.1|bP535V|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Công Vinh |
---|
245 | 10|aĐặc tả chính xác tính tự nhiên của tính toán và truyền thông để hỗ trợ lập trình máy tính :|bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho cán bộ - giảng viên 2016 /|cPhan Công Vinh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành,|c2017 |
---|
300 | |a97 tr. ;|c30 cm. |
---|
520 | |aĐề tài xây dựng một đặc tả chính xác về tính chất tự nhiên của tính toán và truyền thông nhắm tạo ra các bài báo khoa học chất lượng cao về tính chất tự nhiên của tính toán và truyền thông được xuất bản trong các tạp chí khoa học quốc tế nổi tiếng có trong danh mục ISI. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | 4|aTin học|xLập trình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 068298 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(5): 068299-300, 068339, DT000067-8 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
DT000068
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
005.1 P535V
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
DT000067
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
005.1 P535V
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068299
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
005.1 P535V
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
068300
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
005.1 P535V
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
068298
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
005.1 P535V
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
068339
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
005.1 P535V
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào