ISBN
| |
DDC
| 153.42 |
Tác giả CN
| Phillips, Charles |
Nhan đề
| 50 câu đố luyện tập não bộ giúp bạn hình thành tư duy số học / Charles Phillips; Phạm Thu Hoà dịch |
Nhan đề khác
| Tư duy số học |
Nhan đề khác
| How to think - Numerical thinking |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2016 |
Mô tả vật lý
| 104 tr. ;19 cm. |
Tùng thư
| Tư duy đúng cách |
Phụ chú
| Nguyên bản: How to think - Numerical thinking |
Từ khóa tự do
| Tư duy |
Từ khóa tự do
| Luyện tập não bộ |
Từ khóa tự do
| Tư duy toán học-Câu đố |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Hiền Nguyễn, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V047604-13 |
|
000
| 00962nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 11482 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17094 |
---|
005 | 201909241100 |
---|
008 | 180314s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20190924110023|bdinhnt|c20180825040639|dlongtd|y20180314095000|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 4|a153.42|bP5411|223 |
---|
100 | 1|aPhillips, Charles |
---|
245 | 10|a50 câu đố luyện tập não bộ giúp bạn hình thành tư duy số học /|cCharles Phillips; Phạm Thu Hoà dịch |
---|
246 | 30|aTư duy số học |
---|
246 | 31|aHow to think - Numerical thinking |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2016 |
---|
300 | |a104 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTư duy đúng cách |
---|
500 | |aNguyên bản: How to think - Numerical thinking |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTư duy |
---|
653 | 4|aLuyện tập não bộ |
---|
653 | 4|aTư duy toán học|xCâu đố |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 1|aHiền Nguyễn,|eDịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V047604-13 |
---|
890 | |a10|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047604
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P5411
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047605
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P5411
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047606
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P5411
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047607
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P5411
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047608
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P5411
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V047609
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P5411
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V047610
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P5411
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V047611
|
Kho sách mất đã bồi thường tiền
|
153.42 P5411
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V047612
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P5411
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V047613
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.42 P5411
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào