ISBN
| |
DDC
| 650.11 |
Tác giả CN
| Covey, Stephen R. |
Nhan đề
| Tư duy tối ưu / Stephen R. Covey, A. Roger Merrill, Rebecca R. Merrill ; Vũ Tiến Phúc, Dương Ngọc Hân biên dịch ; Dương Thúy hiệu đính ; First News |
Nhan đề khác
| First things first |
Thông tin xuất bản
| T.P. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh :Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,2016 |
Mô tả vật lý
| 487 tr. :hình vẽ ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng sống |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Từ khóa tự do
| Tư duy |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Ngọc Hân, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thuỷ, |
Tác giả(bs) CN
| Merrill, A. Roger |
Tác giả(bs) CN
| Merrill, Rebecca R. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tiến Phúc, |
Tác giả(bs) TT
| First News |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(4): V047680-1, V047899-900 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): V047679, V047682-3, V047898, V047901-2 |
|
000
| 01089nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 11481 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17093 |
---|
005 | 201909231009 |
---|
008 | 180314s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c128000 |
---|
039 | |a20190923100924|bdinhnt|c20180825040638|dlongtd|y20180314094100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a650.11|bC8736|223 |
---|
100 | 1|aCovey, Stephen R. |
---|
245 | 10|aTư duy tối ưu /|cStephen R. Covey, A. Roger Merrill, Rebecca R. Merrill ; Vũ Tiến Phúc, Dương Ngọc Hân biên dịch ; Dương Thúy hiệu đính ; First News |
---|
246 | 31|aFirst things first |
---|
260 | |aT.P. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh :|bCông ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,|c2016 |
---|
300 | |a487 tr. :|bhình vẽ ;|c21 cm |
---|
534 | |aNguyên bản :|tFirst things first |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKỹ năng sống |
---|
653 | 4|aThành công |
---|
653 | 4|aTư duy |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 1|aDương, Ngọc Hân,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aDương, Thuỷ,|ehiệu đính |
---|
700 | 1|aMerrill, A. Roger |
---|
700 | 1|aMerrill, Rebecca R. |
---|
700 | 1|aVũ, Tiến Phúc,|ebiên dịch |
---|
710 | 2|aFirst News |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(4): V047680-1, V047899-900 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): V047679, V047682-3, V047898, V047901-2 |
---|
890 | |a10|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047679
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.11 C8736
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047680
|
Q12_Kho Lưu
|
650.11 C8736
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047681
|
Q12_Kho Lưu
|
650.11 C8736
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047682
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.11 C8736
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047683
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.11 C8736
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V047898
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.11 C8736
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V047899
|
Q12_Kho Lưu
|
650.11 C8736
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V047900
|
Q12_Kho Lưu
|
650.11 C8736
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V047901
|
Kho Sách mất
|
650.11 C8736
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V047902
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.11 C8736
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|