DDC
| 005.740 68 |
Tác giả CN
| Minh Mẫn |
Nhan đề
| Bảo mật trong windows server 2003 / Minh Mẫn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những tính năng ưu việt của hệ điều hành windows server 2003 trong vấn đề bảo mật, bao gồm các nội dung sau : các tính năng mới trong hệ thống bảo mật, sử dụng authorization manager, bảo vệ máy tính với công cụ security configuration manager, làm việc với internet protocol security ( ipsec), quản lý user account và group account. |
Từ khóa tự do
| Tin học-Hệ điều hành |
Từ khóa tự do
| Hệ điều hành máy tính |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu máy tính-Quản lý |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC(3): V004788, V012841, V012845 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V004795, V012844 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(11): V004787, V004789-94, V004796-7, V012842-3 |
|
000
| 01026nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1148 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1229 |
---|
008 | 070302s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024141|blongtd|y20070302133700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.740 68|bM6649M|221 |
---|
100 | 0|aMinh Mẫn |
---|
245 | 10|aBảo mật trong windows server 2003 /|cMinh Mẫn |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a234 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những tính năng ưu việt của hệ điều hành windows server 2003 trong vấn đề bảo mật, bao gồm các nội dung sau : các tính năng mới trong hệ thống bảo mật, sử dụng authorization manager, bảo vệ máy tính với công cụ security configuration manager, làm việc với internet protocol security ( ipsec), quản lý user account và group account. |
---|
653 | 4|aTin học|xHệ điều hành |
---|
653 | 4|aHệ điều hành máy tính |
---|
653 | 4|aCơ sở dữ liệu máy tính|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC|j(3): V004788, V012841, V012845 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V004795, V012844 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(11): V004787, V004789-94, V004796-7, V012842-3 |
---|
890 | |a16|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004787
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004788
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004789
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V004790
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V004791
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V004792
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V004793
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V004794
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V004795
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V004796
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|