ISBN
| |
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Collins, Jim |
Nhan đề
| Xây dựng để trường tồn : Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới / Jim Collins, Jerry I. Porras ; Nguyễn Dương Hiếu dịch |
Nhan đề khác
| Built to last :Successful habits of visionary companies |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2017 |
Mô tả vật lý
| 547 tr. :hình vẽ, bảng ;21 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích, nghiên cứu những hoạt động kinh doanh có tầm nhìn xa, hoài bão lớn và kế hoạch chi tiết của 18 công ty, tập đoàn vĩ đại có độ tuổi gần 100 năm và lợi nhuận cổ phần vượt hơn thị trường 15 lần kể từ năm 1926. Nghiên cứu, so sánh từng công ty với một trong những đối thủ cạnh tranh hàng đầu của họ |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quản trị doanh nghiệp |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Dương Hiếu, |
Tác giả(bs) CN
| Porras, Jerry I. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(5): V047511-5 |
|
000
| 01440nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 11473 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17085 |
---|
005 | 201909241032 |
---|
008 | 180313s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c101000 |
---|
039 | |a20190924103228|bdinhnt|c20180825040633|dlongtd|y20180313144700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658|bC6921|223 |
---|
100 | 1|aCollins, Jim |
---|
245 | 10|aXây dựng để trường tồn :|bCác thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới /|cJim Collins, Jerry I. Porras ; Nguyễn Dương Hiếu dịch |
---|
246 | 31|aBuilt to last :|bSuccessful habits of visionary companies |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2017 |
---|
300 | |a547 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 459 - 522 |
---|
520 | |aPhân tích, nghiên cứu những hoạt động kinh doanh có tầm nhìn xa, hoài bão lớn và kế hoạch chi tiết của 18 công ty, tập đoàn vĩ đại có độ tuổi gần 100 năm và lợi nhuận cổ phần vượt hơn thị trường 15 lần kể từ năm 1926. Nghiên cứu, so sánh từng công ty với một trong những đối thủ cạnh tranh hàng đầu của họ |
---|
534 | |pNguyên bản :|tBuilt to last : Successful habits of visionary companies |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBí quyết thành công |
---|
653 | 4|aKinh doanh |
---|
653 | 4|aQuản trị doanh nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 1|aNguyễn, Dương Hiếu,|eDịch |
---|
700 | 1|aPorras, Jerry I. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(5): V047511-5 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047511
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 C6921
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047512
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 C6921
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047513
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 C6921
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047514
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 C6921
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047515
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 C6921
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|