|
000
| 00812nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 11460 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 17072 |
---|
005 | 202211020844 |
---|
008 | 180312s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221102084429|bbacntp|c20221101140826|dbacntp|y20180312130600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a661.8|bN5764Th|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Thương |
---|
245 | 10|aTái chế nhựa Acrylonitrin Butadien Styren (ABS) đã qua sử dụng : Ứng dụngc ho vật liệu kỹ thuật :|bSố hợp đồng: 2016.01.31 /|cNguyễn Thị Thương |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành,|c2015 |
---|
300 | |a70 tr. ;|c30 cm. |
---|
502 | |aBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2015 - 2016 |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aTái chế nhựa |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
690 | |aViện Kỹ thuật Công nghệ cao NTT |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): DT000063 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
DT000063
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
661.8 N5764Th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào