DDC
| 321.009597 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Kim Quế, |
Nhan đề
| Giáo trình lý luận nhà nước và pháp luật / Hoàng Thị Kim Quế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2015 |
Mô tả vật lý
| 536 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nhập môn lý luận nhà nước và pháp luật; lý luận nhà nước về nguồn gốc nhà nước, đặc trưng cơ bản và vai trò nhà nước; kiểu nhà nước, hình thức nhà nước...; lý luận pháp luật gồm các trường phái pháp luật, sự hình thành pháp luật, hình thức và nguồn pháp luật... |
Từ khóa tự do
| Luật pháp-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà nước-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): V047337-46, V050480-9 |
|
000
| 01051nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11438 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17050 |
---|
005 | 202303240831 |
---|
008 | 180306s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230324083115|bbacntp|c20220503141450|dtainguyendientu|y20180306143900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a321.009597|bH6508Qu|223 |
---|
100 | 1|aHoàng, Thị Kim Quế,|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý luận nhà nước và pháp luật /|cHoàng Thị Kim Quế |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a536 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 528 - 536 |
---|
520 | |aTrình bày nhập môn lý luận nhà nước và pháp luật; lý luận nhà nước về nguồn gốc nhà nước, đặc trưng cơ bản và vai trò nhà nước; kiểu nhà nước, hình thức nhà nước...; lý luận pháp luật gồm các trường phái pháp luật, sự hình thành pháp luật, hình thức và nguồn pháp luật... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aLuật pháp|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aNhà nước|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): V047337-46, V050480-9 |
---|
890 | |a20|b106|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047337
|
Q12_Kho Mượn_01
|
321.009597 H6508Qu
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047338
|
Q12_Kho Mượn_01
|
321.009597 H6508Qu
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047339
|
Q12_Kho Mượn_01
|
321.009597 H6508Qu
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047340
|
Q12_Kho Mượn_01
|
321.009597 H6508Qu
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047341
|
Q12_Kho Mượn_01
|
321.009597 H6508Qu
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V047342
|
Q12_Kho Mượn_01
|
321.009597 H6508Qu
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V047343
|
Q12_Kho Mượn_01
|
321.009597 H6508Qu
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V047344
|
Q12_Kho Mượn_01
|
321.009597 H6508Qu
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V047345
|
Q12_Kho Mượn_01
|
321.009597 H6508Qu
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V047346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
321.009597 H6508Qu
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|