|
000
| 00759nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11436 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17048 |
---|
005 | 202406131431 |
---|
008 | 180306s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240613143110|btainguyendientu|c20230724103103|dquyennt|y20180306094600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a388.04|bT733C|223 |
---|
100 | 1|aTriệu, Hồng Cẩm |
---|
245 | 10|aVận tải quốc tế và bảo hiểm vận tải quốc tế /|cTriệu Hồng Cẩm |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2014 |
---|
300 | |a502 tr. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBảo hiểm vận tải |
---|
653 | 4|aVận chuyển hàng hoá |
---|
653 | 4|aVận tải |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Kinh tế T.P. Hồ Chí Minh.|bKhoa Thương mại - Du lịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V047377-86 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/330 kinhtehoc/anhbia/11436_vantaiquoctebaohiemvantaiquocte_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b170|c1|d11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047377
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.04 T733C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047378
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.04 T733C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047379
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.04 T733C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:11-12-2024
|
|
|
4
|
V047380
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.04 T733C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:13-12-2024
|
|
|
5
|
V047381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.04 T733C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
6
|
V047383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.04 T733C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:19-12-2024
|
|
|
7
|
V047384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.04 T733C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:02-03-2024
|
|
|
8
|
V047385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.04 T733C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V047386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.04 T733C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V047382
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.04 T733C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|