|
000
| 00990nam a2200325 # 4500 |
---|
001 | 11435 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17047 |
---|
005 | 202307211500 |
---|
008 | 230721s2016 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292083797|c1022000 |
---|
039 | |a20230721150015|bquyennt|c20221005135647|dthampt|y20180305145200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.5|bC5563|223 |
---|
100 | 1|aChristopher, Martin |
---|
245 | 10|aLogistics & supply chain management /|cMartin Christopher. |
---|
246 | 3|aLogistics and supply chain management |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson Education, |c2016 |
---|
300 | |axiv, 310 pages. : |billustrations ; |c23 cm. |
---|
490 | 0|aAlways learning |
---|
500 | |aRevised edition of the author s Logistics & supply chain management, 2011. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |a Business logistics - Cost effectiveness;
Delivery of goods - Management. |
---|
653 | 4|aBusiness logistics|xCost effectiveness. |
---|
653 | 4|aDelivery of goods|xManagement. |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): N006016 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(10): N005765-74 |
---|
890 | |a11|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N006016
|
Q7_Kho Mượn
|
658.5 C5563
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
N005765
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.5 C5563
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
3
|
N005766
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.5 C5563
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
N005767
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.5 C5563
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
5
|
N005768
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.5 C5563
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
6
|
N005769
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.5 C5563
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
7
|
N005770
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.5 C5563
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
8
|
N005771
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.5 C5563
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
9
|
N005772
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.5 C5563
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
10
|
N005773
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.5 C5563
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào