|
000
| 00854nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 11424 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17035 |
---|
005 | 201901281437 |
---|
008 | 180112s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190128143731|bquyennt|c20180825040557|dlongtd|y20180112100900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a338.17351|bC5399s|223 |
---|
245 | 00|aChính sách tài chính để phát triển ngành bông vải vùng Đông Nam Bộ giai đoạn 2016 - 2020 / Nguyễn Trung Trực...[Và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bKinh tế TP. Hồ Chí Minh,|c2017 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aChính sách tài chính|zVùng Đông Nam Bộ|y2016 - 2020 |
---|
653 | 4|aNgành bông vải|xChính sách tài chính|zVùng Đông Nam Bộ|y2016 - 2020 |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCN HOA_TPHAM|j(4): V046959, V046964-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): V046960-3, V046967-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046959
|
Q12_Kho Lưu
|
338.17351 C5399s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046961
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.17351 C5399s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V046962
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.17351 C5399s
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046963
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.17351 C5399s
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V046964
|
Q12_Kho Lưu
|
338.17351 C5399s
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046965
|
Q12_Kho Lưu
|
338.17351 C5399s
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V046966
|
Q12_Kho Lưu
|
338.17351 C5399s
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V046967
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.17351 C5399s
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V046968
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.17351 C5399s
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V046960
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.17351 C5399s
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào