|
000
| 01051nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11423 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 17034 |
---|
005 | 202006110935 |
---|
008 | 180112s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611093536|bdinhnt|c20180825040556|dlongtd|y20180112095400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a382.63095978|bN5764Tr|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Trung Trực |
---|
245 | 10|aChính sách tài chính nhằm đẩy mạnh xuất khẩu gạo và thủy sản khu vực ĐBSCL sau khi Việt Nam gia nhập TPP :|bSách chuyên khảo /|cNguyễn Trung Trực |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bKinh tế TP. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a305 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 296 - 305 |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aXuất khẩu gạo|zĐồng bằng Sông Cửu Long (Việt Nam) |
---|
653 | 4|aXuất khẩu thủy sản|zĐồng bằng Sông Cửu Long (Việt Nam) |
---|
653 | 4|aChính sách xuất khẩu|zViệt Nam (Đồng bằng Sông Cửu Long) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(6): V046969-74 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046969
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.63095978 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046970
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.63095978 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V046971
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.63095978 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046972
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.63095978 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V046973
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.63095978 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046974
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.63095978 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào