|
000
| 00811nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11417 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17028 |
---|
008 | 180109s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040551|blongtd|y20180109111100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a920.00597|bL4331Q|223 |
---|
100 | 1|aLê, Minh Quốc |
---|
245 | 10|aKể chuyện danh nhân Việt Nam.|nT.10,|pCác nhà chính trị /|cLê Minh Quốc. |
---|
246 | 33|aCác nhà chính trị |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2009 |
---|
300 | |a235 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 235 |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aDanh nhân|zViệt Nam|xTiểu sử. |
---|
653 | 4|aNhà chính trị|zViệt Nam|xTiểu sử. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V030259 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030259
|
Q12_Kho Lưu
|
920.00597 L4331Q
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào