DDC
| 551.46 |
Tác giả CN
| Vương, Bình Huy |
Nhan đề
| Kiến thức đại dương / Vương Bình Huy; Dương Minh Hào biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2014 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. :tranh vẽ ;21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Bách khoa mini cho bạn trẻ |
Từ khóa tự do
| Khoa học thường thức |
Từ khóa tự do
| Đại dương-Sách hỏi đáp |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Minh Hào, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(7): V047190-6 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): V047197-201 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): V047182-9 |
|
000
| 00725nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11410 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17021 |
---|
008 | 180109s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040545|blongtd|y20180109091000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a551.46|bV982H|223 |
---|
100 | 1|aVương, Bình Huy |
---|
245 | 10|aKiến thức đại dương /|cVương Bình Huy; Dương Minh Hào biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2014 |
---|
300 | |a211 tr. :|btranh vẽ ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aTủ sách Bách khoa mini cho bạn trẻ |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKhoa học thường thức |
---|
653 | 4|aĐại dương|xSách hỏi đáp |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aDương, Minh Hào,|eBiên dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(7): V047190-6 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): V047197-201 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): V047182-9 |
---|
890 | |a20|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047182
|
Kho Sách mất
|
551.46 V982H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047183
|
Q12_Kho Mượn_01
|
551.46 V982H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047184
|
Q12_Kho Mượn_01
|
551.46 V982H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047185
|
Q12_Kho Mượn_01
|
551.46 V982H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047186
|
Q12_Kho Mượn_01
|
551.46 V982H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V047187
|
Q12_Kho Mượn_01
|
551.46 V982H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V047188
|
Q12_Kho Mượn_01
|
551.46 V982H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V047189
|
Q12_Kho Mượn_01
|
551.46 V982H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V047190
|
Q12_Kho Lưu
|
551.46 V982H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V047191
|
Q4_Kho Mượn
|
551.46 V982H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào