|
000
| 00979nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11405 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17016 |
---|
008 | 180108s2006 eng eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780448479453 |
---|
039 | |a20180825040543|blongtd|y20180108101200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aeng|ba-vt |
---|
082 | 04|a973.911092|bB9542|223 |
---|
100 | 1|aBurgan, Michael. |
---|
245 | 10|aWho was Theodore Roosevelt? /|cby Michael Burgan ; illustrated by Jerry Hoare. |
---|
260 | |aNew York :|bGrosset & Dunlap, an imprint of Penguin Group (USA) LLC,|c[2014] |
---|
300 | |a106 pages :|billustrations ;|c20 cm. |
---|
490 | 0|aWho was-- ? |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
600 | 10|aRoosevelt, Theodore,|d1858-1919|vJuvenile literature. |
---|
653 | 4|aPresidents|zUnited States|vBiography|vJuvenile literature. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học Cơ bản |
---|
700 | 1|aHoare, Jerry,|eillustrator. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cVH_GD_LS_ЬL|j(5): N004322-6 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004322
|
Q12_Kho Mượn_02
|
973.911092 B9542
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004323
|
Q12_Kho Mượn_02
|
973.911092 B9542
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004324
|
Q12_Kho Mượn_02
|
973.911092 B9542
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N004325
|
Q12_Kho Mượn_02
|
973.911092 B9542
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N004326
|
Q12_Kho Mượn_02
|
973.911092 B9542
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|