thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 940.5318092 A1617
    Nhan đề: Who was Anne Frank? /

ISBN 9780448444826
DDC 940.5318092
Tác giả CN Abramson, Ann.
Nhan đề Who was Anne Frank? / by Ann Abramson; illustrated by Nancy Harrison.
Thông tin xuất bản New York :Grosset & Dunlap,2007.
Mô tả vật lý 103 p, maps ;20 cm.
Tùng thư Who was-- ?
Tên vùng địa lý Amsterdam (Netherlands)-Biography-Juvenile literature.
Từ khóa tự do Hidden children (Holocaust) |z Netherlands-Amsterdam-Biography-Juvenile literature.
Từ khóa tự do Holocaust, Jewish (1939-1945) |z Netherlands-Amsterdam-Biography-Juvenile literature.
Từ khóa tự do Jews |z Netherlands-Amsterdam-Biography-Juvenile literature.
Khoa Khoa Cơ bản
Tác giả(bs) CN Harrison, Nancy,
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(1): N004310
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(3): N004309, N004320-1
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02VH_GD_LS_ЬL(1): N004319
000 01143nam a2200337 p 4500
00111404
0022
00417015
008180108s2006 eng eng
0091 0
020|a9780448444826
039|a20180825040542|blongtd|y20180108100300|zthuyct
040|aNTT
0410|aeng
044|aeng|ba-vt
08204|a940.5318092|bA1617|223
1001|aAbramson, Ann.
24510|aWho was Anne Frank? /|cby Ann Abramson; illustrated by Nancy Harrison.
260|aNew York :|bGrosset & Dunlap,|c2007.
300|a103 p, maps ;|c20 cm.
4900|aWho was-- ?
541|aQuỹ Châu Á tặng
60010|aFrank, Anne,|d1929-1945|vJuvenile literature.
6510|aAmsterdam (Netherlands)|vBiography|vJuvenile literature.
6534|aHidden children (Holocaust) |z Netherlands|zAmsterdam|vBiography|vJuvenile literature.
6534|aHolocaust, Jewish (1939-1945) |z Netherlands|zAmsterdam|vBiography|vJuvenile literature.
6534|aJews |z Netherlands|zAmsterdam|vBiography|vJuvenile literature.
690|aKhoa Cơ bản
691|aKhoa học Cơ bản
7001|aHarrison, Nancy,|d1963-
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N004310
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): N004309, N004320-1
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N004319
890|a5|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N004309 Q12_Kho Lưu 940.5318092 A1617 Sách mượn về nhà 1
2 N004310 Q12_Kho Lưu 940.5318092 A1617 Sách mượn về nhà 2
3 N004319 Q12_Kho Mượn_02 940.5318092 A1617 Sách mượn về nhà 3
4 N004320 Q12_Kho Lưu 940.5318092 A1617 Sách mượn về nhà 4
5 N004321 Q12_Kho Lưu 940.5318092 A1617 Sách mượn về nhà 5