|
000
| 01143nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 11404 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17015 |
---|
008 | 180108s2006 eng eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780448444826 |
---|
039 | |a20180825040542|blongtd|y20180108100300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aeng|ba-vt |
---|
082 | 04|a940.5318092|bA1617|223 |
---|
100 | 1|aAbramson, Ann. |
---|
245 | 10|aWho was Anne Frank? /|cby Ann Abramson; illustrated by Nancy Harrison. |
---|
260 | |aNew York :|bGrosset & Dunlap,|c2007. |
---|
300 | |a103 p, maps ;|c20 cm. |
---|
490 | 0|aWho was-- ? |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
600 | 10|aFrank, Anne,|d1929-1945|vJuvenile literature. |
---|
651 | 0|aAmsterdam (Netherlands)|vBiography|vJuvenile literature. |
---|
653 | 4|aHidden children (Holocaust) |z Netherlands|zAmsterdam|vBiography|vJuvenile literature. |
---|
653 | 4|aHolocaust, Jewish (1939-1945) |z Netherlands|zAmsterdam|vBiography|vJuvenile literature. |
---|
653 | 4|aJews |z Netherlands|zAmsterdam|vBiography|vJuvenile literature. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học Cơ bản |
---|
700 | 1|aHarrison, Nancy,|d1963- |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N004310 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): N004309, N004320-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N004319 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004309
|
Q12_Kho Lưu
|
940.5318092 A1617
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004310
|
Q12_Kho Lưu
|
940.5318092 A1617
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004319
|
Q12_Kho Mượn_02
|
940.5318092 A1617
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N004320
|
Q12_Kho Lưu
|
940.5318092 A1617
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N004321
|
Q12_Kho Lưu
|
940.5318092 A1617
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|