DDC
| 155.5 |
Nhan đề
| Hãy để yêu thương lên tiếng / Minh Đức, Kiều Linh biên soạn, tổng hợp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá - thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 260 tr. :Hình vẽ ;21 cm |
Tùng thư
| Giáo dục và định hướng tuổi học đường |
Từ khóa tự do
| Tuổi học sinh |
Từ khóa tự do
| Tâm lí lứa tuổi |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): V046910-1, V046916 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): V046917-21 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(3): V046912-3, V046915 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(9): V046902-9, V046914 |
|
000
| 00714nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 11402 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17013 |
---|
008 | 180106s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040541|blongtd|y20180106103500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a155.5|bH321Đ|223 |
---|
245 | 00|aHãy để yêu thương lên tiếng / Minh Đức, Kiều Linh biên soạn, tổng hợp |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a260 tr. :|bHình vẽ ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aGiáo dục và định hướng tuổi học đường |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 255 - 256 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTuổi học sinh |
---|
653 | 4|aTâm lí lứa tuổi |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): V046910-1, V046916 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): V046917-21 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): V046912-3, V046915 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(9): V046902-9, V046914 |
---|
890 | |a20|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046902
|
Q12_Kho Mượn_01
|
155.5 H321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046903
|
Q12_Kho Mượn_01
|
155.5 H321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V046904
|
Q12_Kho Mượn_01
|
155.5 H321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046905
|
Q12_Kho Mượn_01
|
155.5 H321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
5
|
V046906
|
Q12_Kho Mượn_01
|
155.5 H321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046907
|
Q12_Kho Mượn_01
|
155.5 H321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V046908
|
Q12_Kho Mượn_01
|
155.5 H321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V046909
|
Q12_Kho Mượn_01
|
155.5 H321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V046910
|
Q12_Kho Lưu
|
155.5 H321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V046911
|
Q12_Kho Lưu
|
155.5 H321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|