DDC
| 895.922334 |
Tác giả CN
| Nguyên Ngọc |
Nhan đề
| Tác phẩm chọn lọc / Nguyên Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn học,2014 |
Mô tả vật lý
| 375 tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Văn chương một thời để nhớ |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Đọc(3): V046874-6 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(4): V046870-3 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): V046877-81 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(8): V046862-9 |
|
000
| 00660nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11401 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17012 |
---|
008 | 180105s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040539|blongtd|y20180105104000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.922334|bN4994Ng|223 |
---|
100 | 0|aNguyên Ngọc |
---|
245 | 00|aTác phẩm chọn lọc /|cNguyên Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2014 |
---|
300 | |a375 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aVăn chương một thời để nhớ |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 4|aTiểu thuyết|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aTruyện ngắn|xViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|j(3): V046874-6 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(4): V046870-3 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): V046877-81 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(8): V046862-9 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046862
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922334 N4994Ng
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046863
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922334 N4994Ng
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V046864
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922334 N4994Ng
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046865
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922334 N4994Ng
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V046866
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922334 N4994Ng
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046867
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922334 N4994Ng
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V046868
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922334 N4994Ng
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V046869
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922334 N4994Ng
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V046870
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922334 N4994Ng
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V046871
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922334 N4994Ng
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào