DDC
| 615.5 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Sơn |
Nhan đề
| Chẩn đoán và điều trị trong thế kỷ 21 / Hoàng Văn Sơn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2016 |
Mô tả vật lý
| 371 tr. ; 24 cm. |
Tên vùng địa lý
| Bệnh-Chẩn đoán |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Bệnh-Chẩn đoán |
Từ khóa tự do
| Điều trị học |
Từ khóa tự do
| Bệnh-Điều trị |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(182): 065849, V042161, V042257-61, V042264-314, V042316-42, V043249, V043251-320, V046933-58 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(1): V042315 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(2): V042262-3 |
|
000
| 00795nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11396 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17007 |
---|
008 | 180103s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040533|blongtd|y20180103135700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.5|bH6788S|223 |
---|
100 | 1|aHoàng, Văn Sơn |
---|
245 | 10|aChẩn đoán và điều trị trong thế kỷ 21 /|cHoàng Văn Sơn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a371 tr. ; 24 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
651 | 4|aBệnh|xChẩn đoán |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aBệnh|xChẩn đoán |
---|
653 | 4|aĐiều trị học |
---|
653 | 4|aBệnh|xĐiều trị |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(182): 065849, V042161, V042257-61, V042264-314, V042316-42, V043249, V043251-320, V046933-58 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V042315 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(2): V042262-3 |
---|
890 | |a185|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065849
|
Q7_Kho Mượn
|
615.5 H6788S
|
Sách mượn về nhà
|
185
|
|
|
|
2
|
V042257
|
Q7_Kho Mượn
|
615.5 H6788S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
3
|
V042258
|
Q7_Kho Mượn
|
615.5 H6788S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
V042259
|
Q7_Kho Mượn
|
615.5 H6788S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
5
|
V042260
|
Q7_Kho Mượn
|
615.5 H6788S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
6
|
V042261
|
Q7_Kho Mượn
|
615.5 H6788S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
7
|
V042262
|
Q12_Kho Mượn_01
|
615.5 H6788S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
8
|
V042263
|
Q12_Kho Mượn_01
|
615.5 H6788S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
9
|
V042264
|
Q7_Kho Mượn
|
615.5 H6788S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
10
|
V042265
|
Q7_Kho Mượn
|
615.5 H6788S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|