|
000
| 00721nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11392 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17003 |
---|
008 | 171228s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040529|blongtd|y20171228141000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a649.122|bN4994Th|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Thắng,|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aKiến thức khoa học nuôi dạy trẻ /|cNguyễn Hữu Thắng, Nguyễn Viết Chi biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2014 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNuôi dạy trẻ |
---|
653 | 4|aTrẻ em|xChế độ dinh dưỡng |
---|
653 | 4|aChăm sóc sức khoẻ |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Viết Chi,|eBiên soạn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): V046678-82 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(6): V046673-6, V046691-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(9): V046677, V046683-90 |
---|
890 | |a20|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046673
|
Q12_Kho Lưu
|
649.122 N4994Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046674
|
Q12_Kho Lưu
|
649.122 N4994Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V046675
|
Q12_Kho Lưu
|
649.122 N4994Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046676
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.122 N4994Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V046678
|
Q7_Kho Mượn
|
649.122 N4994Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046679
|
Q7_Kho Mượn
|
649.122 N4994Th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V046680
|
Q7_Kho Mượn
|
649.122 N4994Th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V046681
|
Q7_Kho Mượn
|
649.122 N4994Th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V046682
|
Q7_Kho Mượn
|
649.122 N4994Th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V046683
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.122 N4994Th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|