DDC
| 395 |
Nhan đề
| Lễ nghi ẩm thực / Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2014 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Lễ nghi thường thức |
Từ khóa tự do
| Lễ nghi thường thức |
Từ khóa tự do
| Lễ nghi |
Từ khóa tự do
| Nghi thức |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thu Ái, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Hanh, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): V046786-90 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(5): V046781-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): V046773-80 |
|
000
| 00751nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11391 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17002 |
---|
008 | 171228s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040528|blongtd|y20171228092400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a395|bL4331N|223 |
---|
245 | 00|aLễ nghi ẩm thực /|cDương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2014 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aLễ nghi thường thức |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aLễ nghi thường thức |
---|
653 | 4|aLễ nghi |
---|
653 | 4|aNghi thức |
---|
653 | 4|aẨm thực|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aDương, Thu Ái,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Kim Hanh,|eBiên soạn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): V046786-90 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(5): V046781-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): V046773-80 |
---|
890 | |a18|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046773
|
Q12_Kho Mượn_01
|
395 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046774
|
Q12_Kho Mượn_01
|
395 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V046775
|
Q12_Kho Mượn_01
|
395 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046776
|
Q12_Kho Mượn_01
|
395 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V046777
|
Q12_Kho Mượn_01
|
395 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046778
|
Q12_Kho Mượn_01
|
395 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V046779
|
Q12_Kho Mượn_01
|
395 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V046780
|
Q12_Kho Mượn_01
|
395 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V046781
|
Q12_Kho Lưu
|
395 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V046782
|
Q12_Kho Lưu
|
395 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|