DDC
| 843.914 |
Tác giả CN
| Pennac, Daniel, |
Nhan đề
| Hoa trái miền đắm say / Daniel Pennac ; Phạm Dõng, Đa Huyên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2014 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết Pháp-Thế kỷ 20 |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp-Thế kỷ 20 |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đa Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Dõng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): V046602-3, V046606 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): V046608-12 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(4): V046601, V046604-5, V046607 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): V046593-600 |
|
000
| 00686nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11390 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17001 |
---|
008 | 171228s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040527|blongtd|y20171228091100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a843.914|bP381|223 |
---|
100 | 1|aPennac, Daniel,|d1944 - |
---|
245 | 10|aHoa trái miền đắm say /|cDaniel Pennac ; Phạm Dõng, Đa Huyên dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2014 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiểu thuyết Pháp|yThế kỷ 20 |
---|
653 | 4|aVăn học Pháp|yThế kỷ 20 |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aĐa Huyên |
---|
700 | 1|aPhạm, Dõng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): V046602-3, V046606 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): V046608-12 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(4): V046601, V046604-5, V046607 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): V046593-600 |
---|
890 | |a20|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046593
|
Q12_Kho Mượn_01
|
843.914 P381
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046594
|
Q12_Kho Mượn_01
|
843.914 P381
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V046595
|
Q12_Kho Mượn_01
|
843.914 P381
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046596
|
Q12_Kho Mượn_01
|
843.914 P381
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V046597
|
Q12_Kho Mượn_01
|
843.914 P381
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046598
|
Q12_Kho Mượn_01
|
843.914 P381
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V046599
|
Q12_Kho Mượn_01
|
843.914 P381
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V046600
|
Q12_Kho Mượn_01
|
843.914 P381
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V046601
|
Q12_Kho Mượn_01
|
843.914 P381
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V046602
|
Q12_Kho Lưu
|
843.914 P381
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|