DDC
| 398.2 |
Nhan đề
| Học trong tích cũ / Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thời đại,2013 |
Mô tả vật lý
| 360 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Truyện kể-Thế giới |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Trí tuệ |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thu Ái, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Hanh, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): V046647, V046649 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): V046641-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(4): V046646, V046648, V046651-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(9): V046633-40, V046650 |
|
000
| 00691nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11389 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17000 |
---|
008 | 171228s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040526|blongtd|y20171228085700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a398.2|bH6539Tr|223 |
---|
245 | 00|aHọc trong tích cũ /|cDương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013 |
---|
300 | |a360 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTruyện kể|zThế giới |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian |
---|
653 | 4|aTrí tuệ |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aDương, Thu Ái,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Kim Hanh,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): V046647, V046649 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): V046641-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(4): V046646, V046648, V046651-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(9): V046633-40, V046650 |
---|
890 | |a20|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046633
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 H6539Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046634
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 H6539Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V046635
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 H6539Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046636
|
Kho Sách mất
|
398.2 H6539Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V046637
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 H6539Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046638
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 H6539Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V046639
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 H6539Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V046640
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 H6539Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V046641
|
Q7_Kho Mượn
|
398.2 H6539Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V046642
|
Q7_Kho Mượn
|
398.2 H6539Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|