|
000
| 00801nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11383 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16994 |
---|
008 | 171221s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040521|blongtd|y20171221133800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.922|bG433v|223 |
---|
245 | 00|aGiảng văn học Việt Nam :|bTrung học phổ thông /|cTrần Thị An...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | |a612 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aVăn học|xGiảng dạy |
---|
653 | 4|aVăn học|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
700 | 1|aĐỗ, Kim Hồi |
---|
700 | 1|aPhạm, Xuân Thạch |
---|
700 | 1|aPhan, Huy Dũng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Mạnh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V030228 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030228
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 G433v
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|