DDC
| 635.98 |
Tác giả CN
| Lê, Công Sĩ, |
Nhan đề
| Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh bằng phương pháp thủy sinh / Lê Công Sĩ biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2014 |
Mô tả vật lý
| 98 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Trồng trọt |
Từ khóa tự do
| Cây cảnh |
Từ khóa tự do
| Phương pháp thuỷ sinh |
Từ khóa tự do
| Trồng hoa |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): V046721-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(4): V046726-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(11): V046713-20, V046730-2 |
|
000
| 00750nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11375 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16986 |
---|
005 | 202003041331 |
---|
008 | 171221s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304133140|bquyennt|c20180825040515|dlongtd|y20171221103800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a635.98|bL46S|223 |
---|
100 | 1|aLê, Công Sĩ,|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aKỹ thuật trồng hoa và cây cảnh bằng phương pháp thủy sinh /|cLê Công Sĩ biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2014 |
---|
300 | |a98 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTrồng trọt |
---|
653 | 4|aCây cảnh |
---|
653 | 4|aPhương pháp thuỷ sinh |
---|
653 | 4|aTrồng hoa |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): V046721-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(4): V046726-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(11): V046713-20, V046730-2 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046713
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635.98 L46S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046714
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635.98 L46S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V046715
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635.98 L46S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046716
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635.98 L46S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V046717
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635.98 L46S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046718
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635.98 L46S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V046719
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635.98 L46S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V046720
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635.98 L46S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V046721
|
Q7_Kho Mượn
|
635.98 L46S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V046722
|
Q7_Kho Mượn
|
635.98 L46S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào