|
000
| 00753nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11371 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 16982 |
---|
005 | 202006120958 |
---|
008 | 171220s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612095900|bnghiepvu|c20180825040513|dlongtd|y20171220145100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a959.7|bL698s|223 |
---|
245 | 00|aLịch sử Việt Nam.|nTập 3,|pTừ năm 938 đến năm 1427 /|cPhan, An..[Và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2006 |
---|
300 | |a379 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aLịch sử|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
700 | 1|aLê, Xuận Diệm |
---|
700 | 1|aMạc, Đường |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Hứa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Khắc Thuần |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V030246 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030246
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L698s
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|