DDC
| 344.0416 |
Nhan đề
| Pháp chế dược : Sách dùng cho đào tạo dược sĩ đại học [mã số: Đ20.Z.05] / Nguyễn Thị Thái Hằng, Lê Viết Hùng chủ biên...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát những kiến thức cơ bản về hệ thống văn bản pháp quy của nhà nước, các văn bản chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực hoạt động dược. Đồng thời nêu lên nội dung chính yếu của một số văn bản pháp quy dược có tính phổ biến và thông dụng nhất, kỹ năng cơ bản để vận dụng các văn bản pháp quy trong thực hành nghề dược. |
Từ khóa tự do
| Dược-Khía cạnh luật pháp |
Từ khóa tự do
| Pháp luật dược |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Song Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thái Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Viết Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Viết Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Bình |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(5): V035904-5, V035908-9, V035911 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn306001_Sach(1): V035912 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(3): V035906-7, V035913 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(1): V035910 |
|
000
| 01336nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 11367 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16978 |
---|
005 | 202310301033 |
---|
008 | 171220s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231030103330|bquyennt|c20220415135059|dbacntp|y20171220104000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.0416|bP535ch|223 |
---|
245 | 00|aPháp chế dược : |bSách dùng cho đào tạo dược sĩ đại học [mã số: Đ20.Z.05] /|cNguyễn Thị Thái Hằng, Lê Viết Hùng chủ biên...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a335 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 354 - 355 |
---|
520 | |aKhái quát những kiến thức cơ bản về hệ thống văn bản pháp quy của nhà nước, các văn bản chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực hoạt động dược. Đồng thời nêu lên nội dung chính yếu của một số văn bản pháp quy dược có tính phổ biến và thông dụng nhất, kỹ năng cơ bản để vận dụng các văn bản pháp quy trong thực hành nghề dược. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDược|xKhía cạnh luật pháp |
---|
653 | 4|aPháp luật dược |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Song Hà |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thái Hằng |
---|
700 | 1|aLê, Viết Hùng |
---|
700 | 1|aLê, Viết Hùng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Bình |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(5): V035904-5, V035908-9, V035911 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|c306001_Sach|j(1): V035912 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(3): V035906-7, V035913 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(1): V035910 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035904
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0416 P535ch
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035905
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0416 P535ch
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035906
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0416 P535ch
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035907
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0416 P535ch
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035908
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0416 P535ch
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035909
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0416 P535ch
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035910
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.0416 P535ch
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035911
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0416 P535ch
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035912
|
Q7_Kho Mượn
|
344.0416 P535ch
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035913
|
Q12_Kho Lưu
|
344.0416 P535ch
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|