|
000
| 00948nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 11366 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16977 |
---|
005 | 202001060944 |
---|
008 | 171220s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049223600 |
---|
039 | |a20200106094450|bkynh|c20180825040510|dlongtd|y20171220093500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a610|bK555t|223 |
---|
245 | 00|aKinh tế & sức khỏe :|bMột số nghiên cứu thực nghiệm ở Việt Nam /|cTrương Đăng Thụy (ch.b)...[Và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a330 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aSức khỏe|xKhía cạnh kinh tế |
---|
653 | 4|aY học|xKhía cạnh kinh tế |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aLê, Phan Cẩm Hà |
---|
700 | 1|aLê, Thành Nhân |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(2): V042115-6 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V042113-4 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042113
|
Q12_Kho Mượn_01
|
610 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042115
|
Q4_Kho Mượn
|
610 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042116
|
Q4_Kho Mượn
|
610 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042114
|
Q4_Kho Mượn
|
610 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào