|
000
| 00799nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 11365 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16976 |
---|
005 | 202404040915 |
---|
008 | 171219s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404091543|bquyennt|c20230821085629|dquyennt|y20171219152100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.19|bN5764D|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tinh Dung |
---|
245 | 10|aHóa phân tích.|nPhần 3, |pCác phương pháp định lượng hóa học / |cNguyễn Tinh Dung |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tám |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDược hóa học |
---|
653 | 4|aHóa phân tích |
---|
653 | 4|aHóa học|xphân tích |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aDược học |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(8): V035924-6, V035928, V035930-3 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V035927, V035929 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035924
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035925
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035926
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035927
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035928
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035930
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035931
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035932
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035933
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035929
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|