DDC
| 616 |
Nhan đề
| Bệnh học cơ sở : Dùng cho đào tạo cao đẳng kỹ thuật y học, mã số CK10.Y10 - CK15.Y10 - CK01.Y06 / Nguyễn Mỹ Ch.b...[Và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Bệnh học |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Kim Quy |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Minh Trang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lan Hương |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(10): V035894-903 |
|
000
| 00804nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11363 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16974 |
---|
008 | 171219s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040508|blongtd|y20171219145500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616|bB4667h|223 |
---|
245 | 00|aBệnh học cơ sở :|bDùng cho đào tạo cao đẳng kỹ thuật y học, mã số CK10.Y10 - CK15.Y10 - CK01.Y06 /|cNguyễn Mỹ Ch.b...[Và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a283 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aBệnh học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aĐặng, Kim Quy |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Minh Trang |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Lan Hương |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(10): V035894-903 |
---|
890 | |a10|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035894
|
Q4_Kho Mượn
|
616 B4667h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035895
|
Q4_Kho Mượn
|
616 B4667h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035896
|
Q4_Kho Mượn
|
616 B4667h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035897
|
Q4_Kho Mượn
|
616 B4667h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035898
|
Q4_Kho Mượn
|
616 B4667h
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035900
|
Q4_Kho Mượn
|
616 B4667h
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035901
|
Q4_Kho Mượn
|
616 B4667h
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035902
|
Q4_Kho Mượn
|
616 B4667h
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035903
|
Q4_Kho Mượn
|
616 B4667h
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035899
|
Q4_Kho Mượn
|
616 B4667h
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|