DDC
| 636.5 |
Tác giả CN
| Dương, Minh Hào, |
Nhan đề
| Kỹ thuật chăn nuôi gà, vịt, ngỗng thương phẩm / Dương Minh Hào chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2013. |
Mô tả vật lý
| 194 tr. :bảng ;21 cm. |
Tùng thư
| Kiến thức khoa học - Xây dựng nông thôn mới |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi. |
Từ khóa tự do
| Gà. |
Từ khóa tự do
| Ngỗng. |
Từ khóa tự do
| Vịt |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): V046504, V046506 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): V046508-12 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(2): V046505, V046507 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(11): V046493-503 |
|
000
| 00747nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11361 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16972 |
---|
008 | 171219s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040506|blongtd|y20171219095300|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a636.5|bD6496H|223 |
---|
100 | 1|aDương, Minh Hào,|eChủ biên |
---|
245 | 10|aKỹ thuật chăn nuôi gà, vịt, ngỗng thương phẩm /|cDương Minh Hào chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2013. |
---|
300 | |a194 tr. :|bbảng ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aKiến thức khoa học - Xây dựng nông thôn mới |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aChăn nuôi. |
---|
653 | 4|aGà. |
---|
653 | 4|aNgỗng. |
---|
653 | 4|aVịt |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): V046504, V046506 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): V046508-12 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): V046505, V046507 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(11): V046493-503 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046493
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.5 D6496H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046494
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.5 D6496H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V046495
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.5 D6496H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046496
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.5 D6496H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V046497
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.5 D6496H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046498
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.5 D6496H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V046499
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.5 D6496H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V046500
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.5 D6496H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V046501
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.5 D6496H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V046502
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.5 D6496H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|