DDC
| 639.8 |
Tác giả CN
| Huy Linh, |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi thả hải sản / Huy Linh biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2013. |
Mô tả vật lý
| 179 tr. :bảng ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Nuôi trồng thủy sản. |
Từ khóa tự do
| Hải sản. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): V046464-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): V046468-72 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V046461-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(11): V046453-60, V046463, V046466-7 |
|
000
| 00629nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 11360 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16971 |
---|
008 | 171219s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040505|blongtd|y20171219094700|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a639.8|bH983L|223 |
---|
100 | 0|aHuy Linh,|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aKỹ thuật nuôi thả hải sản /|cHuy Linh biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2013. |
---|
300 | |a179 tr. :|bbảng ;|c19 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNuôi trồng thủy sản. |
---|
653 | 4|aHải sản. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): V046464-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): V046468-72 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V046461-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(11): V046453-60, V046463, V046466-7 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046453
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.8 H983L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046454
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.8 H983L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V046455
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.8 H983L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046456
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.8 H983L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V046457
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.8 H983L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046458
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.8 H983L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V046459
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.8 H983L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V046460
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.8 H983L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V046461
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.8 H983L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V046462
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.8 H983L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào