DDC
| 649.1 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thanh Liêm |
Nhan đề
| Phương pháp nâng cao khả năng ghi nhớ cho học sinh / Trần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa thông tin,2013. |
Mô tả vật lý
| 292 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục gia đình. |
Từ khóa tự do
| Học Sinh. |
Từ khóa tự do
| Ghi nhớ. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Ngọc Quỳnh, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): V046543, V046545 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): V046548-52 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(5): V046541-2, V046544, V046546-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): V046533-40 |
|
000
| 00754nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11358 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16969 |
---|
008 | 171219s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040503|blongtd|y20171219094000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a649.1|bT7399L|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
245 | 10|aPhương pháp nâng cao khả năng ghi nhớ cho học sinh /|cTrần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a292 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiáo dục gia đình. |
---|
653 | 4|aHọc Sinh. |
---|
653 | 4|aGhi nhớ. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aTrương, Ngọc Quỳnh,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): V046543, V046545 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): V046548-52 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(5): V046541-2, V046544, V046546-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): V046533-40 |
---|
890 | |a20|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046533
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.1 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046534
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.1 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V046535
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.1 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046536
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.1 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V046537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.1 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046538
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.1 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V046539
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.1 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V046540
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.1 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V046541
|
Q12_Kho Lưu
|
649.1 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V046542
|
Q12_Kho Lưu
|
649.1 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|