DDC
| 649.7 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thanh Liêm |
Nhan đề
| Bồi dưỡng thói quen học tập tốt cho trẻ / Trần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Thị Quyên biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa thông tin,2013. |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Giáo dục trong gia đình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục gia đình. |
Từ khóa tự do
| Học Sinh. |
Từ khóa tự do
| Thói quen. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quyên, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Đọc(3): V046381-3 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(4): V046384-7 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): V046388-92 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(8): V046373-80 |
|
000
| 00783nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11357 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16968 |
---|
008 | 171219s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040502|blongtd|y20171219093600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a649.7|bT7399L|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
245 | 10|aBồi dưỡng thói quen học tập tốt cho trẻ /|cTrần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Thị Quyên biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a288 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aGiáo dục trong gia đình |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiáo dục gia đình. |
---|
653 | 4|aHọc Sinh. |
---|
653 | 4|aThói quen. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Quyên,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|j(3): V046381-3 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(4): V046384-7 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): V046388-92 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(8): V046373-80 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046373
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.7 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.7 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V046375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.7 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.7 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V046377
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.7 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046378
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.7 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V046379
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.7 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V046381
|
Q12_Kho Lưu
|
649.7 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V046382
|
Q12_Kho Lưu
|
649.7 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V046383
|
Q12_Kho Lưu
|
649.7 T7399L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|