DDC
| 342.597 |
Nhan đề
| Giáo trình luật tố tụng hành chính Việt Nam / Nguyễn Cảnh Hợp chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức :Hội Luật gia Việt Nam,2016 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Luật hành chính-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tố tụng hành chính |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Hoán, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Việt Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Yến, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Hợp, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): V046305 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(9): V046303-4, V046306-12 |
|
000
| 00917nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16964 |
---|
005 | 202001021026 |
---|
008 | 171219s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102102656|bquyennt|c20180825040458|dlongtd|y20171219091200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a342.597|bG3489Tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật tố tụng hành chính Việt Nam /|cNguyễn Cảnh Hợp chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức :|bHội Luật gia Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | |a434 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aLuật hành chính|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aTố tụng hành chính |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
700 | 1|aDương, Hoán,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aLê, Việt Sơn,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hoàng Yến,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Cảnh Hợp,|cPGS.TS.GVC.,|eChủ biên |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): V046305 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(9): V046303-4, V046306-12 |
---|
890 | |a10|b178|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046303
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 G3489Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 G3489Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:08-03-2023
|
|
|
3
|
V046305
|
Kho Sách mất
|
342.597 G3489Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 G3489Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V046307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 G3489Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 G3489Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V046309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 G3489Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:14-06-2024
|
|
|
8
|
V046310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 G3489Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:19-04-2024
|
|
|
9
|
V046311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 G3489Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:08-03-2023
|
|
|
10
|
V046312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 G3489Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|