DDC
| 895.92213209 |
Nhan đề
| Thơ mới lãng mạn : Cuộc các mạng thi ca / Thao Nguyễn tuyển chọn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa Thông tin,2013. |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Tinh hoa văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học. |
Từ khóa tự do
| Thơ mới. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Thao Nguyễn, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): V046298-302 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(7): V046291-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): V046283-90 |
|
000
| 00733nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11351 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16962 |
---|
008 | 171219s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040456|blongtd|y20171219084500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.92213209|bT319M|223 |
---|
245 | 00|aThơ mới lãng mạn :|bCuộc các mạng thi ca /|cThao Nguyễn tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a355 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aTinh hoa văn học Việt Nam |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 4|aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 4|aThơ mới. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aThao Nguyễn,|eTuyển chọn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): V046298-302 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(7): V046291-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): V046283-90 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046283
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92213209 T319M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046284
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92213209 T319M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V046285
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92213209 T319M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046286
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92213209 T319M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V046287
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92213209 T319M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046288
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92213209 T319M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V046289
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92213209 T319M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V046290
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92213209 T319M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V046291
|
Q12_Kho Lưu
|
895.92213209 T319M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V046292
|
Q12_Kho Lưu
|
895.92213209 T319M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào