DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Tào, Trọng Hoài |
Nhan đề
| Tào Tháo. T.2 / Tào Trọng Hoài; Cư Kỳ Sở biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thời đại,2013 |
Mô tả vật lý
| 476 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại-Tiểu thuyết lịch sử-Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn học Trung Quốc |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Cư, Kỳ Sở, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): V046211, V046214 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(6): V046217-22 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(3): V046213, V046215-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): V046203-10 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V046212 |
|
000
| 00672nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 11341 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16952 |
---|
008 | 171215s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040443|blongtd|y20171215102300|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.1|bT1597H|223 |
---|
100 | 1|aTào, Trọng Hoài |
---|
245 | 10|aTào Tháo.|nT.2 /|cTào Trọng Hoài; Cư Kỳ Sở biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013 |
---|
300 | |a476 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn học hiện đại|xTiểu thuyết lịch sử|zTrung Quốc |
---|
653 | 4|aVăn học Trung Quốc |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aCư, Kỳ Sở,|eBiên dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): V046211, V046214 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(6): V046217-22 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): V046213, V046215-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): V046203-10 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V046212 |
---|
890 | |a20|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046203
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.1 T1597H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V046204
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.1 T1597H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V046205
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.1 T1597H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V046206
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.1 T1597H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V046207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.1 T1597H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V046208
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.1 T1597H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V046209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.1 T1597H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V046210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.1 T1597H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V046211
|
Q12_Kho Lưu
|
895.1 T1597H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V046212
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.1 T1597H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|