thông tin biểu ghi

DDC 610
Nhan đề Tiếng Anh chuyên ngành : Dùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe (mã số: Đ08.X11) / Vương Thị Thu Minh, Phạm Gia Khải
Lần xuất bản Tái bản lần thứ hai
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012
Mô tả vật lý 223 tr. ; 27 cm.
Từ khóa tự do Y học
Từ khóa tự do Anh văn chuyên ngành-Y học
Từ khóa tự do Tiếng Anh chuyên ngành
Khoa Khoa Y
Khoa Khoa Dược
Khoa Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học
Tác giả(bs) CN Phạm, Gia Khải,
Tác giả(bs) CN Vương, Thị Thu Minh,
Tác giả(bs) TT Bộ Y tế
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(2): V035869-70
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(7): V035864-8, V035871, V035873
Địa chỉ 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V035872
000 00954nam a2200349 p 4500
00111336
0022
00416947
005202404040915
008171212s2012 vm| vie
0091 0
039|a20240404091517|bquyennt|c20230821144006|dquyennt|y20171212100400|zthuyct
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a610|bV994M|223
24510|aTiếng Anh chuyên ngành :|bDùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe (mã số: Đ08.X11) /|cVương Thị Thu Minh, Phạm Gia Khải
250|aTái bản lần thứ hai
260|aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012
300|a223 tr. ; |c27 cm.
504|aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 223
541|aMua
6534|aY học
6534|aAnh văn chuyên ngành|xY học
6534|aTiếng Anh chuyên ngành
690|aKhoa Y
690|aKhoa Dược
690|aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học
691|aKỹ thuật xét nghiệm y học
691|aDược học
691|aBác sĩ dự phòng
7001|aPhạm, Gia Khải,|cGS.TS
7001|aVương, Thị Thu Minh,|cTS
7101|aBộ Y tế
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V035869-70
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(7): V035864-8, V035871, V035873
852|a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V035872
890|a10|b15|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V035864 Q7_Kho Mượn 610 V994M Sách mượn về nhà 1
2 V035865 Q7_Kho Mượn 610 V994M Sách mượn về nhà 2
3 V035866 Q7_Kho Mượn 610 V994M Sách mượn về nhà 3
4 V035867 Q7_Kho Mượn 610 V994M Sách mượn về nhà 4
5 V035868 Q7_Kho Mượn 610 V994M Sách mượn về nhà 5
6 V035870 Q4_Kho Mượn 610 V994M Sách mượn về nhà 6
7 V035871 Q7_Kho Mượn 610 V994M Sách mượn về nhà 7
8 V035872 Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm 610 V994M Sách mượn về nhà 8
9 V035873 Q7_Kho Mượn 610 V994M Sách mượn về nhà 9
10 V035869 Q4_Kho Mượn 610 V994M Sách mượn về nhà 10