|
000
| 00954nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 11336 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16947 |
---|
005 | 202404040915 |
---|
008 | 171212s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404091517|bquyennt|c20230821144006|dquyennt|y20171212100400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610|bV994M|223 |
---|
245 | 10|aTiếng Anh chuyên ngành :|bDùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe (mã số: Đ08.X11) /|cVương Thị Thu Minh, Phạm Gia Khải |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 223 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aAnh văn chuyên ngành|xY học |
---|
653 | 4|aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aDược học |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aPhạm, Gia Khải,|cGS.TS |
---|
700 | 1|aVương, Thị Thu Minh,|cTS |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V035869-70 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(7): V035864-8, V035871, V035873 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V035872 |
---|
890 | |a10|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035864
|
Q7_Kho Mượn
|
610 V994M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035865
|
Q7_Kho Mượn
|
610 V994M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035866
|
Q7_Kho Mượn
|
610 V994M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035867
|
Q7_Kho Mượn
|
610 V994M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035868
|
Q7_Kho Mượn
|
610 V994M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035870
|
Q4_Kho Mượn
|
610 V994M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035871
|
Q7_Kho Mượn
|
610 V994M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035872
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
610 V994M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035873
|
Q7_Kho Mượn
|
610 V994M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035869
|
Q4_Kho Mượn
|
610 V994M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|