|
000
| 00669nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11335 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16946 |
---|
005 | 202205041009 |
---|
008 | 171212s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046704010 |
---|
039 | |a20220504100935|bbacntp|c20180825040439|dlongtd|y20171212083200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a001.42|bV986Đ|223 |
---|
100 | 1|aVũ, Cao Đàm |
---|
245 | 10|aPhương pháp nghiên cứu khoa học /|cVũ Cao Đàm |
---|
260 | |aHà Nội : Khoa học và Kỹ thuật,|c2014 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c19 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNghiên cứu|xPhương pháp luận |
---|
653 | 4|aNghiên cứu khoa học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(10): V035914-23 |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035914
|
Q12_Kho Lưu
|
001.42 V986Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035915
|
Q12_Kho Lưu
|
001.42 V986Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035916
|
Q12_Kho Lưu
|
001.42 V986Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035918
|
Q12_Kho Mượn_01
|
001.42 V986Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035919
|
Q12_Kho Mượn_01
|
001.42 V986Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035920
|
Q12_Kho Mượn_01
|
001.42 V986Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035921
|
Q12_Kho Mượn_01
|
001.42 V986Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035922
|
Q12_Kho Mượn_01
|
001.42 V986Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035923
|
Q12_Kho Mượn_01
|
001.42 V986Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035917
|
Q12_Kho Lưu
|
001.42 V986Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào