DDC
| 559.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Chiếm, |
Nhan đề
| Người rừng / Nguyễn Duy Chiếm biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2013 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Chinh phục đỉnh cao trí thức |
Từ khóa tự do
| Khoa học thường thức |
Từ khóa tự do
| Người rừng |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Đọc(3): V045966-8 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): V045969-71 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Đọc(3): V045975-7 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): V045972-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(8): V045958-65 |
|
000
| 00647nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 11321 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16928 |
---|
008 | 171211s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040430|blongtd|y20171211091000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a559.9|bN4994Ch|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Duy Chiếm,|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aNgười rừng /|cNguyễn Duy Chiếm biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a283 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aChinh phục đỉnh cao trí thức |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKhoa học thường thức |
---|
653 | 4|aNgười rừng |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|j(3): V045966-8 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): V045969-71 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|j(3): V045975-7 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): V045972-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(8): V045958-65 |
---|
890 | |a20|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045958
|
Q12_Kho Mượn_01
|
559.9 N4994Ch
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045959
|
Q12_Kho Mượn_01
|
559.9 N4994Ch
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045960
|
Q12_Kho Mượn_01
|
559.9 N4994Ch
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V045961
|
Q12_Kho Mượn_01
|
559.9 N4994Ch
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V045962
|
Q12_Kho Mượn_01
|
559.9 N4994Ch
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V045963
|
Q12_Kho Mượn_01
|
559.9 N4994Ch
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V045964
|
Q12_Kho Mượn_01
|
559.9 N4994Ch
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V045965
|
Q12_Kho Mượn_01
|
559.9 N4994Ch
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V045966
|
Q4_Kho Mượn
|
559.9 N4994Ch
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V045967
|
Q12_Kho Lưu
|
559.9 N4994Ch
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào