|
000
| 00776nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1132 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1213 |
---|
008 | 070302s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024136|blongtd|y20070302085600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bH6788S|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Trung Sơn |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ lập trình hướng đối tượng với C++ /|cHoàng Trung Sơn, Bùi Thị Xuyến |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a400 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTin học|xLập trình |
---|
653 | 4|aLập trình hướng đối tượng |
---|
653 | 4|aMáy tính|xNgôn ngữ lập trình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aBùi, Thị Xuyến |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC|j(1): V004727 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(2): V004728-9 |
---|
890 | |a3|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004727
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 H6788S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004728
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 H6788S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004729
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 H6788S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào